Thời tiết
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Thời tiết hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| cloud | mây |
| cloudy | có nhiều mây |
| cold | lạnh |
| fog | sương mù |
| foggy | có sương mù |
| hot | nóng |
| ice | băng đá |
| rain | mưa |
| snow | tuyết |
| storm | bão |
| sun | mặt trời |
| sunny | trời nắng |
| thunderstorm | bão có sấm sét va thường có mưa to |
| warm | ấm |
| weather | thời tiết |
| wet | ẩm ướt |
| wind | gió |
| windy | có gió |